Byte (B) đến Miếng ăn (nibble)

bảng chuyển đổi từ Byte (B) sang Miếng ăn (nibble)

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Byte (B) đến Miếng ăn (nibble) một cách nhanh chóng.

Byte (B) Miếng ăn (nibble)
0.001 0.00200000
0.01 0.02000000
0.1 0.20000000
1 2
2 4
3 6
5 10
10 20
20 40
30 60
50 100
100 200
1000 2,000
Byte (B) đến Miếng ăn (nibble) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Miếng ăn (nibble) đến Byte (B)

Dễ dàng chuyển đổi Miếng ăn (nibble) thành Byte (B) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

17

Công cụ phổ biến