Bit (b) đến Kibibyte (KiB)
bảng chuyển đổi từ Bit (b) sang Kibibyte (KiB)
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Bit (b) đến Kibibyte (KiB) một cách nhanh chóng.
Bit (b) | Kibibyte (KiB) |
---|---|
0.001 | 0.00000012 |
0.01 | 0.00000122 |
0.1 | 0.00001221 |
1 | 0.00012207 |
2 | 0.00024414 |
3 | 0.00036621 |
5 | 0.00061035 |
10 | 0.00122070 |
20 | 0.00244141 |
30 | 0.00366211 |
50 | 0.00610352 |
100 | 0.01220703 |
1000 | 0.12207031 |
Bit (b) đến Kibibyte (KiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.
Công cụ tương tự
Công cụ phổ biến
Máy tính kích thước văn bản
Lấy kích thước của một văn bản theo byte (B), Kilobyte (KB) hoặc Megabyte (MB).
26