Miếng ăn (nibble) đến Kibibit (Kib)

bảng chuyển đổi từ Miếng ăn (nibble) sang Kibibit (Kib)

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Miếng ăn (nibble) đến Kibibit (Kib) một cách nhanh chóng.

Miếng ăn (nibble) Kibibit (Kib)
0.001 0.00000391
0.01 0.00003906
0.1 0.00039063
1 0.00390625
2 0.00781250
3 0.01171875
5 0.01953125
10 0.03906250
20 0.07812500
30 0.11718750
50 0.19531250
100 0.39062500
1000 3.90625000
Miếng ăn (nibble) đến Kibibit (Kib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Công cụ phổ biến