Miếng ăn (nibble) đến Gibibytes (GiB)

bảng chuyển đổi từ Miếng ăn (nibble) sang Gibibytes (GiB)

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Miếng ăn (nibble) đến Gibibytes (GiB) một cách nhanh chóng.

Miếng ăn (nibble) Gibibytes (GiB)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000000
0.1 0.00000000
1 0.00000000
2 0.00000000
3 0.00000000
5 0.00000000
10 0.00000000
20 0.00000001
30 0.00000001
50 0.00000002
100 0.00000005
1000 0.00000047
Miếng ăn (nibble) đến Gibibytes (GiB) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Công cụ phổ biến