Miếng ăn (nibble) đến Gibibits (Gib)

bảng chuyển đổi từ Miếng ăn (nibble) sang Gibibits (Gib)

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Miếng ăn (nibble) đến Gibibits (Gib) một cách nhanh chóng.

Miếng ăn (nibble) Gibibits (Gib)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000000
0.1 0.00000000
1 0.00000000
2 0.00000001
3 0.00000001
5 0.00000002
10 0.00000004
20 0.00000007
30 0.00000011
50 0.00000019
100 0.00000037
1000 0.00000373
Miếng ăn (nibble) đến Gibibits (Gib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng điều khiển quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Công cụ tương tự

Công cụ phổ biến